VN520


              

鵝口瘡

Phiên âm : é kǒu chuāng.

Hán Việt : nga khẩu sang .

Thuần Việt : tưa lưỡi; đẹn; đẹn sữa; viêm mồm ap-tơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tưa lưỡi; đẹn; đẹn sữa; viêm mồm ap-tơ. 病, 患者多為幼兒, 病原體是鵝口瘡菌, 癥狀是口腔黏膜發紅并形成白膜.


Xem tất cả...