Phiên âm : é kǒu chuāng.
Hán Việt : nga khẩu sang .
Thuần Việt : tưa lưỡi; đẹn; đẹn sữa; viêm mồm ap-tơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tưa lưỡi; đẹn; đẹn sữa; viêm mồm ap-tơ. 病, 患者多為幼兒, 病原體是鵝口瘡菌, 癥狀是口腔黏膜發紅并形成白膜.