VN520


              

鵝卵石

Phiên âm : é luǎn shí.

Hán Việt : nga noãn thạch.

Thuần Việt : đá cuội; sỏi; cuội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đá cuội; sỏi; cuội. 卵石的一種, 直徑40 - 150毫米左右, 是一種天然的建筑材料. 參看〖卵石〗.