Phiên âm : hóng yí.
Hán Việt : hồng nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.讚美他人的風采。語本《易經.漸卦》:「鴻漸于陸, 其羽可用為儀。」2.比喻官位。《隋書.卷七七.隱逸傳.崔廓傳》:「謬齒鴻儀, 虛班驥皁。」3.感謝他人的饋贈。如:「鴻儀敬謝, 雲情銘感。」