Phiên âm : hóng piān jù zhì.
Hán Việt : hồng thiên cự trật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
篇幅、規模很大的著作, 或用以恭維、讚美他人的作品。如:「他埋首寫書長達二十年之久, 終於完成這鴻篇巨帙。」也作「鴻篇巨制」。