Phiên âm : yā shé mào.
Hán Việt : áp thiệt mạo .
Thuần Việt : mũ lưỡi trai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũ lưỡi trai. 帽頂的前部和月牙形帽檐扣在一起的帽子.