VN520


              

鴨嘴獸

Phiên âm : yā zuǐ shòu.

Hán Việt : áp chủy thú .

Thuần Việt : thú mỏ vịt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thú mỏ vịt. 哺乳動物, 身體肥而扁, 尾巴短而闊, 嘴像鴨嘴, 毛細密, 深褐色, 卵生. 雌獸無乳頭, 乳汁由腹部的幾個乳腺流出. 穴居河邊, 善游泳, 吃昆蟲和貝類. 產在澳洲.


Xem tất cả...