VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鴨絨
Phiên âm :
yā róng.
Hán Việt :
áp nhung .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鴨絨被
鴨黃 (yā huáng) : vàng tơ; vàng chanh
鴨嘴筆 (yā zuǐ bǐ) : bút mỏ vịt
鴨嘴龍 (yā zuǐ lóng) : khủng long mỏ vịt
鴨兒廣梨 (yā er guǎng lí) : cây lê
鴨子聽雷 (yā zi tīng léi) : áp tử thính lôi
鴨頭丸帖 (yā tóu wán tiè) : áp đầu hoàn thiếp
鴨子 (yā zi) : con vịt
鴨舌帽 (yā shé mào) : mũ lưỡi trai
鴨跖草 (yā zhí cǎo) : áp chích thảo
鴨兒梨 (yā er lí) : cây lê
鴨子兒 (yā zǐ r) : trứng vịt
鴨蛋雖密也有縫 (yā dàn suī mì yě yǒu fèng) : áp đản tuy mật dã hữu phùng
鴨信 (yā xìn) : áp tín
鴨嘴帽 (yā zuǐ mào) : áp chủy mạo
鴨條 (yā tiáo) : áp điều
鴨子腿 (yā zi tuǐ) : áp tử thối
Xem tất cả...