VN520


              

鴨子聽雷

Phiên âm : yā zi tīng léi.

Hán Việt : áp tử thính lôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)有聽沒有懂。指鴨子聽到雷聲, 並不知道那是什麼。比喻一個人對所接收的訊息無法理解。如:「每次上數學課, 我就像鴨子聽雷──有聽沒有懂。」


Xem tất cả...