Phiên âm : xiǎn mín.
Hán Việt : tiên dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無父母窮獨之民。《詩經.小雅.蓼莪》:「鮮民之生, 不如死之久矣。」