Phiên âm : yú fàn.
Hán Việt : ngư phiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣魚貨的商人。例魚販將客人選好的魚剖腹去鱗, 作初步的處理。賣魚貨的商人。