Phiên âm : yú ròu xiāng mín.
Hán Việt : ngư nhục hương dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻恣意欺凌百姓, 剝削民脂民膏。例他憑財勢在地方上魚肉鄉民的惡霸行為, 令人不齒。比喻恣意欺凌百姓, 剝取民膏民脂。如:「他是地方上的惡霸, 一向魚肉鄉民而不以為意。」