VN520


              

魚爛土崩

Phiên âm : yú làn tǔ bēng.

Hán Việt : ngư lạn thổ băng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻國家因內亂而滅亡。唐.駱賓王〈兵部奏姚州破賊設蒙儉等露布〉:「自辰踰午, 魚爛土崩。」也作「土崩魚爛」。


Xem tất cả...