Phiên âm : yú làn tǔ bēng.
Hán Việt : ngư lạn thổ băng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻國家因內亂而滅亡。唐.駱賓王〈兵部奏姚州破賊設蒙儉等露布〉:「自辰踰午, 魚爛土崩。」也作「土崩魚爛」。