VN520


              

魚沉鴈落

Phiên âm : yú chén yàn luò.

Hán Việt : ngư trầm nhạn lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「沉魚落雁」。見「沉魚落雁」條。


Xem tất cả...