Phiên âm : yú xùn.
Hán Việt : ngư tấn .
Thuần Việt : mùa cá; vụ đánh cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mùa cá; vụ đánh cá. 某些魚類由于產卵、越冬等原因在一定時期內高度集中在一定海域, 適于捕撈的時期. 也作漁汛.