VN520


              

魚水相逢

Phiên âm : yú shuǐ xiāng féng.

Hán Việt : ngư thủy tương phùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻夫婦好合, 和樂融融。元.喬吉《揚州夢》第二折:「再不信怪友狂朋廝搬弄, 但能勾魚水相逢, 琴瑟和同。」


Xem tất cả...