VN520


              

鬥艦

Phiên âm : dòu jiàn.

Hán Việt : đấu hạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰船、軍艦。《南史.卷五五.蔡道恭傳》:「魏軍攻之, 晝夜不息, 乃作大車載土, 四面俱前, 欲以填塹, 道恭塹內列艨艟鬥艦以待之。」


Xem tất cả...