VN520


              

鬥巧

Phiên âm : dòu qiǎo.

Hán Việt : đấu xảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.湊巧。《醒世恆言.卷三一.鄭節使立功神臂弓》:「事有鬥巧, 物有故然, 卻來得遲些, 都散了。」2.比賽巧妙。如:「此次魔術大賽, 是讓同好們有個鬥巧、觀摩的機會。」


Xem tất cả...