Phiên âm : dòu qiǎo.
Hán Việt : đấu xảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.湊巧。《醒世恆言.卷三一.鄭節使立功神臂弓》:「事有鬥巧, 物有故然, 卻來得遲些, 都散了。」2.比賽巧妙。如:「此次魔術大賽, 是讓同好們有個鬥巧、觀摩的機會。」