VN520


              

髮踊衝冠

Phiên âm : fǎ yǒng chōng guān.

Hán Việt : phát dũng xung quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盛怒的樣子。宋.徐爰〈旄頭說〉:「臣謂壯士之怒, 髮踊衝冠, 義取於此。」也作「怒髮衝冠」。