Phiên âm : fǎ guāng kě jiàn.
Hán Việt : phát quang khả giám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毛髮潤澤黑亮。《幼學瓊林.卷二.女子類》:「張麗華髮光可鑑, 吳絳仙秀色可餐。」