VN520


              

髮上指冠

Phiên âm : fǎ shàng zhǐ guān.

Hán Việt : phát thượng chỉ quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 怒髮衝冠, .

Trái nghĩa : , .

比喻憤怒到了極點。明.葉憲祖《易水寒》第三折:「你聽他們言辭慷慨, 使人壯心勃勃, 髮上指冠。」