Phiên âm : fǎ yǐn qiān jūn.
Hán Việt : phát dẫn thiên quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一根頭髮繫著千鈞重的物品。比喻事況極為危急。《列子.仲尼》:「髮引千鈞, 勢至等也。」義參「千鈞一髮」。見「千鈞一髮」條。