VN520


              

髮引千鈞

Phiên âm : fǎ yǐn qiān jūn.

Hán Việt : phát dẫn thiên quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一根頭髮繫著千鈞重的物品。比喻事況極為危急。《列子.仲尼》:「髮引千鈞, 勢至等也。」
義參「千鈞一髮」。見「千鈞一髮」條。