VN520


              

體重計

Phiên âm : tǐ zhòng jì.

Hán Việt : thể trọng kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

測量體重的儀器。例老師要學生依序站上體重計, 以測量體重。
測量體重的儀器。如:「體檢第一關就是站上體重計量體重。」


Xem tất cả...