Phiên âm : tǐ jiǎn.
Hán Việt : thể kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
即體格檢查。例定期體檢才能早期發現身體潛在的疾病。身體檢查的縮稱。如:「體檢合格者, 得報名參加考試。」