VN520


              

骨膠

Phiên âm : gǔ jiāo.

Hán Việt : cốt giao .

Thuần Việt : keo xương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

keo xương (dùng để dán). 用動物的骨頭熬成的膠狀物質, 可以做黏合劑.


Xem tất cả...