Phiên âm : gǔ jiāo.
Hán Việt : cốt giao .
Thuần Việt : keo xương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
keo xương (dùng để dán). 用動物的骨頭熬成的膠狀物質, 可以做黏合劑.