Phiên âm : gǔ chá liǎn.
Hán Việt : cốt tra kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人的顴骨很高且臉形尖削。《水滸傳》第三五回:「那人生得八尺來長, 淡黃骨查臉, 一雙鮮眼, 沒根髭髯。」也作「骨撾臉」。