Phiên âm : gǔ duǒ.
Hán Việt : cốt đóa .
Thuần Việt : cái vồ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái vồ (vũ khí cổ cán gỗ dài, đầu to bằng gỗ hay sắt, sau dùng làm đồ nghi trượng.). 古代兵器, 用鐵或硬木制成, 像長棍子, 頂端瓜形. 后來只用做儀仗, 叫金瓜.