Phiên âm : gǔ liào.
Hán Việt : cốt liệu.
Thuần Việt : nguyên liệu lõi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên liệu lõi混凝土的主要成分之一,分为粗骨料和细骨料两种粗骨料是碎石或砾石,构成混凝土的骨架细骨料是砂子,填充粗骨料之间的空隙