Phiên âm : gǔ yán yán.
Hán Việt : cốt nham nham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容消瘦的樣子。元.關漢卿《謝天香》第四折:「你覷我皮裡抽肉, 你休問我怎生骨岩岩臉兒黃瘦。」也作「骨崖崖」。