VN520


              

骨岩岩

Phiên âm : gǔ yán yán.

Hán Việt : cốt nham nham.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容消瘦的樣子。元.關漢卿《謝天香》第四折:「你覷我皮裡抽肉, 你休問我怎生骨岩岩臉兒黃瘦。」也作「骨崖崖」。


Xem tất cả...