Phiên âm : gǔ tou jià zi.
Hán Việt : cốt đầu giá tử.
Thuần Việt : bộ xương; xương cốt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ xương; xương cốt (của người và động vật cấp cao)人或高等动物的骨骼người gầy; người ốm形容极瘦的人