VN520


              

骨化

Phiên âm : gǔ huà.

Hán Việt : cốt hóa.

Thuần Việt : hóa xương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hóa xương
形成或转化成骨
骨的形成过程,在膜状骨或软骨的基础上,首先在中心部有钙盐沉着形成骨化点,由此向周围产生新骨质,外被以骨膜,新产生的骨质不断破坏,原来的类骨质,形成髓腔并逐渐改变外形


Xem tất cả...