VN520


              

骨刻

Phiên âm : gǔ kè.

Hán Việt : cốt khắc.

Thuần Việt : điêu khắc xương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điêu khắc xương
用骨头作的雕刻


Xem tất cả...