VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
马力
Phiên âm :
mǎ lì.
Hán Việt :
mã lực .
Thuần Việt :
Mã lực.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Mã lực
马前卒 (mǎ qián zú) : lính hầu; đầy tớ
马蹄袖 (mǎ tí xiù) : ống tay áo hình móng ngựa
马裤 (mǎ kù) : quần bò; quần ống chẽn; quần mặc để cưỡi ngựa
马尔维纳斯 (mǎ ěr wéi nà sī) : Malvinas
马拉松赛跑 (mǎ lā sōng sài pǎo) : Chạy maratông
马蹄表 (mǎ tí biǎo) : đồng hồ báo thức
马来闭壳龟 (mǎ lái bì ké guī) : Rùa hộp lưng đen
马到成功 (mǎ dào chéng gōng) : mã đáo thành công; thành công tức thì; chiến mã đi
马竿 (mǎ gān) : gậy dò đường
马后炮 (mǎ hòu pào) : mã hậu pháo
马鼻疽 (mǎ bí jū) : bệnh loét mũi
马口铁 (mǎ kǒu tiě) : Thép cuộn mạ thiếc
马上 (mǎ shàng) : lập tức; ngay; tức khắc; liền lập tức
马蔺 (mǎ lìn) : mã liên
马尾松 (mǎ wěi sōng) : thông đuôi ngựa
马萨诸塞 (mǎ sà zhū sè) : Ma-xa-su-xét; Me-xơ-chu-xít; Massachusetts
Xem tất cả...