Phiên âm : mǎ tí biǎo.
Hán Việt : mã đề biểu.
Thuần Việt : đồng hồ báo thức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng hồ báo thức (hình tròn hoặc hình móng ngựa)圆形或马蹄形的小钟, 多为闹钟