VN520


              

马竿

Phiên âm : mǎ gān.

Hán Việt : mã can.

Thuần Việt : gậy dò đường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gậy dò đường
盲人探路用的竿儿


Xem tất cả...