Phiên âm : mǎ lìn.
Hán Việt : mã lận.
Thuần Việt : mã liên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mã liên多年生草本植物, 根茎粗, 叶子条形, 花蓝紫色叶子富于韧性,可以用来捆东西,又可以造纸,根可制刷子