VN520


              

马后炮

Phiên âm : mǎ hòu pào.

Hán Việt : mã hậu pháo.

Thuần Việt : mã hậu pháo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mã hậu pháo (thuật ngữ cờ tướng); nói vuốt đuôi (ví với hành động không kịp thời, chẳng giúp ích được gì)
象棋术语, 借来比喻不及时的举动
事情都做完了,你才说要帮忙, 这不是马后炮吗?
shìqíng dōu zuò wánliǎo, nǐ cái shuō yào bāngmáng, zhè bùshì mǎhòupào ma?
việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?


Xem tất cả...