Phiên âm : mǎ shàng.
Hán Việt : mã thượng.
Thuần Việt : lập tức; ngay; tức khắc; liền lập tức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lập tức; ngay; tức khắc; liền lập tức立刻kuàijìnqù ba,diànyǐng mǎshàng jìuyào kāiyǎn le.vào nhanh lên, phim chiếu liền bây giờ.