VN520


              

马上

Phiên âm : mǎ shàng.

Hán Việt : mã thượng.

Thuần Việt : lập tức; ngay; tức khắc; liền lập tức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lập tức; ngay; tức khắc; liền lập tức
立刻
kuàijìnqù ba,diànyǐng mǎshàng jìuyào kāiyǎn le.
vào nhanh lên, phim chiếu liền bây giờ.


Xem tất cả...