Phiên âm : yì mǎ chē.
Hán Việt : dịch mã xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
十九世紀以前, 在歐美等各地, 用以運送旅客、貨物、郵件等的馬車。