Phiên âm : yì dào.
Hán Việt : dịch đạo.
Thuần Việt : đường chuyển thư tín .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường chuyển thư tín (đường chuyển công văn thư tín thời xưa, dọc hai bên đường có xây dựng những trạm dịch). 古代傳遞政府文書等的道路, 沿途設有驛站.