Phiên âm : yì zhàn.
Hán Việt : dịch trạm .
Thuần Việt : trạm dịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạm dịch. 古代供傳遞政府文書的人中途更換馬匹或休息、住宿的地方.