Phiên âm : yì shǐ.
Hán Việt : dịch sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驛站上替人傳遞書信或物件的人。唐.杜甫〈黃草〉詩:「秦中驛使無消息, 蜀道兵戈有是非。」宋.無名氏《梅妃傳》:「會嶺表使歸, 妃問左右:『何處驛使來, 非梅使耶?』對曰:『庶邦貢楊妃荔實使來。』」