VN520


              

驛樓

Phiên âm : yì lóu.

Hán Việt : dịch lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供郵傳人員和官員旅宿的處所。唐.杜甫〈通泉驛南去通泉縣十五里山水作〉詩:「驛樓衰柳側, 縣郭輕煙畔。」