Phiên âm : jīng guī yè.
Hán Việt : kinh khuê diệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時磨刀匠所用的器具。以鋼鐵片製成, 可擺動作響招引顧客。因形似葉子, 故稱為「驚閨葉」。《金瓶梅》第五八回:「正說著, 只聽見遠遠一個老頭兒, 斯琅琅搖著驚閨葉過來。」