Phiên âm : jīng jù.
Hán Việt : kinh cự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚慌恐懼。《後漢書.卷四九.王符傳》:「規素聞符名, 乃驚遽而起, 衣不及帶, 屣履出迎。」明.孟稱舜《桃花人面》第四齣:「看你神思昏迷, 語言驚遽。」