Phiên âm : jīng tāo hài làng.
Hán Việt : KINH ĐÀO HÃI LÃNG.
Thuần Việt : sóng to gió lớn; sóng gió gian nguy; tình cảnh ngu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sóng to gió lớn; sóng gió gian nguy; tình cảnh nguy nan; lúc hiểm nghèo (ví với hoàn cảnh nguy nan). 比喻險惡的環境或遭遇.