VN520


              

驚怖

Phiên âm : jīng bù.

Hán Việt : kinh phố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 恐懼, 戰慄, .

Trái nghĩa : , .

驚慌害怕。《三國演義》第一○五回:「後主愈加驚怖。」《紅樓夢》第一二回:「滿口亂說胡話, 驚怖異常。」


Xem tất cả...