Phiên âm : jīng bù.
Hán Việt : kinh phố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 恐懼, 戰慄, .
Trái nghĩa : , .
驚慌害怕。《三國演義》第一○五回:「後主愈加驚怖。」《紅樓夢》第一二回:「滿口亂說胡話, 驚怖異常。」