VN520


              

驚張

Phiên âm : jīng zhāng.

Hán Việt : kinh trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.驚訝緊張。《西遊記》第三九回:「忽見那個水衣皇帝, 個個驚張, 人人疑說。」2.驚動聲張。《二刻拍案驚奇》卷二一:「他只在親眷人家, 不要驚張, 致他走了。」


Xem tất cả...