VN520


              

驚嘆號

Phiên âm : jīng tàn hào.

Hán Việt : kinh thán hào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種標點符號。用在表示感嘆、命令、祈求、勸勉等語句之後, 其符號為「!」。例寫作時, 適當使用驚嘆號, 有助於表達文句的情緒。 △嘆號、感嘆號
一種標點符號。用在感嘆、命令、祈求、勸勉等語句之後。符號為「!」。如「少壯不努力, 老大徒傷悲!」也稱為「嘆號」、「感嘆號」。


Xem tất cả...