Phiên âm : jīng tàn.
Hán Việt : kinh thán .
Thuần Việt : thán phục; khâm phục; ngạc nhiên thú vị; kinh ngạc.
Đồng nghĩa : 讚嘆, .
Trái nghĩa : , .
thán phục; khâm phục; ngạc nhiên thú vị; kinh ngạc tán thán. 驚訝贊嘆.