Phiên âm : jīng zhà.
Hán Việt : kinh sạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚恐害怕。元.無名氏《鴛鴦被》第二折:「不由我意張狂, 心驚乍。誰曾向街巷行踏。」