VN520


              

驚乍

Phiên âm : jīng zhà.

Hán Việt : kinh sạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚恐害怕。元.無名氏《鴛鴦被》第二折:「不由我意張狂, 心驚乍。誰曾向街巷行踏。」


Xem tất cả...